|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kinh tế
![](img/dict/D0A549BC.png) | économie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kinh tế thị trường | | économie du marché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kinh tế chính trị học | | économie politique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | économique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vấn đề kinh tế | | problème économique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hoạt động kinh tế của một nước | | activité économique d'un pays | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuộc khủng hoảng kinh tế | | crise économique | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết kinh tế | | ![](img/dict/633CF640.png) | économisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | kinh tế chỉ huy | | ![](img/dict/633CF640.png) | dirigisme |
|
|
|
|